- 1. Múa rối nước
- 2. Quan họ
- 3. Tuồng
- 4. Hát xoan
- 5. Hát xẩm
- 6. Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên
- 7. Đờn ca tài tử
- 8. Chầu văn
- 9. Ca trù
- 10. Chèo
Top 10 Loại Hình Diễn Xướng Dân Gian Nổi Bật Nhất Việt Nam
1. Múa rối nước
Múa rối nước (hay còn gọi là trò rối nước), là một loại hình diễn xướng dân gian truyền thống mang đậm dấu ấn của nền văn minh nông nghiệp lúa nước. Từ một loại trò chơi mà những người nông dân sáng tạo ra trong những phút nghỉ ngơi sau lao động mệt nhọc, múa rối nước đã trở thành một nghệ thuật truyền thống, một sáng tạo đặc biệt của người Việt.
Điểm đặc biệt: Múa rối nước không chỉ đơn thuần là điều khiển con rối trên mặt nước, mà còn là sự kết hợp hoàn hảo của ca, múa, nhạc, diễn, hề và các hiệu ứng âm thanh, ánh sáng. Tất cả tạo nên những tiết mục vô cùng đặc sắc, sống động.
Tại sao lại đáng chú ý: Múa rối nước nổi bật vì khả năng kết hợp nhiều yếu tố nghệ thuật và sự độc đáo của nó khi sử dụng mặt nước làm sân khấu. Những con rối được chế tác từ gỗ sung, giúp chúng nổi trên mặt nước, tạo nên một màn biểu diễn đầy ấn tượng.
Trải nghiệm cá nhân: Nếu bạn chưa từng xem múa rối nước, bạn chắc chắn sẽ bị cuốn hút ngay từ lần đầu tiên. Những con rối mang hình ảnh gần gũi với đời sống nông thôn, cùng âm nhạc dân gian đầy cảm xúc, khiến bạn cảm thấy như đang sống trong một câu chuyện cổ tích đầy màu sắc.
Fun Facts: Múa rối nước bắt nguồn từ làng nghề truyền thống, và ngày nay không chỉ là hoạt động văn hóa đặc sắc trong nước mà còn thu hút sự chú ý của du khách quốc tế. Tại các buổi biểu diễn, bạn sẽ được thấy các động tác rối kết hợp với các làn điệu chèo, các bài dân ca Bắc Bộ.
Lời khuyên: Nếu bạn có dịp đến thăm Hà Nội, đừng bỏ lỡ cơ hội tham quan Nhà hát múa rối nước Thăng Long, nơi đây tổ chức các buổi biểu diễn nổi tiếng, giúp bạn trải nghiệm nghệ thuật múa rối nước một cách trọn vẹn.
Địa điểm diễn xướng: Nhà hát múa rối nước Thăng Long, Nhà hát múa rối nước Việt Nam, Nhà hát múa rối nước Cánh Diều...

2. Quan họ
Quan họ là thể loại dân ca giao duyên tiêu biểu của vùng châu thổ sông Hồng, có nguồn gốc sâu xa từ vùng văn hóa Kinh Bắc. Đây là một phần không thể thiếu trong di sản âm nhạc của người Việt, đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại từ năm 2009.
Điểm đặc biệt: Quan họ là hình thức dân ca đối đáp, hát đôi giữa hai nhóm nghệ nhân. Những nghệ nhân được gọi là liền anh, liền chị, thể hiện tình cảm qua những điệu hát dân gian, đầy tình yêu và sự tôn trọng.
- Đặc trưng của Quan họ: Cấu trúc bài hát quan họ được hình thành từ những lễ kết nghĩa, nơi các liền anh, liền chị thể hiện tình cảm qua từng lời hát ngọt ngào, nhẹ nhàng. Họ không chỉ hát để thể hiện tình yêu mà còn để bày tỏ sự kính trọng và tình thân thiết.
- Địa điểm diễn xướng: Quan họ thường được biểu diễn tại các không gian truyền thống như sân nhà, trước cửa đình, chùa hoặc trên thuyền. Các làng quan họ được bảo tồn như một phần không thể thiếu trong văn hóa Bắc Bộ.
Tại sao lại đáng chú ý: Quan họ không chỉ là một thể loại âm nhạc mà còn là một phương tiện để kết nối cộng đồng, thể hiện sự giao duyên và tình cảm chân thành giữa những người trong cộng đồng quan họ. Đây là một hình thức giao tiếp đặc biệt của người dân vùng Kinh Bắc, nơi âm nhạc hòa quyện với đời sống.
Trải nghiệm cá nhân: Khi tham gia một buổi diễn Quan họ, bạn sẽ cảm nhận được sự nhẹ nhàng, tình cảm trong từng lời ca, như được đưa vào một thế giới đầy âm thanh êm ái, sâu lắng. Đây là một trải nghiệm tuyệt vời cho những ai yêu thích văn hóa dân gian và âm nhạc truyền thống.
Fun Facts: Quan họ có sự kết hợp của âm nhạc, văn hóa và lịch sử lâu dài, đặc biệt khi mỗi điệu hát đều mang một câu chuyện riêng, thể hiện sự thăng trầm trong cuộc sống của con người vùng Kinh Bắc.
Lời khuyên: Nếu bạn muốn tìm hiểu về âm nhạc truyền thống Việt Nam, đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia các lễ hội Quan họ ở Bắc Ninh hoặc Bắc Giang. Đây là dịp để bạn trải nghiệm sự phong phú và đa dạng của âm nhạc dân gian Việt Nam.
Địa bàn diễn xướng: Theo thống kê năm 2016, có 67 làng quan họ được đưa vào danh sách bảo tồn và phát triển di sản văn hóa, với 44 làng quan họ ở Bắc Ninh và 23 làng quan họ ở Bắc Giang.

3. Tuồng
Tuồng (hay còn gọi là hát bộ, hát bội) là một loại hình nghệ thuật sân khấu cổ điển, mang đậm giá trị văn hóa dân tộc. Được hình thành từ thời kỳ phong kiến, Tuồng là sự kết hợp hoàn hảo giữa ngôn ngữ văn chương bác học với âm nhạc, vũ đạo, và hội họa, thể hiện tinh thần anh hùng và những bài học nhân sinh. Mới nhìn, Tuồng có vẻ như một thể loại nghệ thuật cũ kỹ, nhưng thực tế nó là sự phản ánh sống động các giá trị truyền thống của Việt Nam.
Đặc điểm nổi bật của Tuồng:- Âm hưởng hùng tráng: Tuồng khác với các thể loại sân khấu khác như Chèo bởi âm điệu mạnh mẽ, phản ánh tinh thần anh hùng qua các nhân vật tận trung báo quốc và những tình huống bi hùng, đầy thử thách.
- Ngôn ngữ và phong cách: Tuồng sử dụng ngôn ngữ bác học, kết hợp chữ Hán và văn Nôm. Các nghệ sĩ sử dụng giọng hát đặc biệt như giọng "Xuân" (vui tươi) và "Ai" (bi thương) để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
- Không tả thực mà tả ý: Trong Tuồng, nghệ sĩ không đi sâu vào miêu tả chi tiết mà sử dụng phương pháp gợi tả để tạo không gian tưởng tượng cho người xem.
Tại sao Tuồng lại quan trọng: Tuồng là một di sản văn hóa không thể thiếu trong đời sống nghệ thuật của Việt Nam. Nó không chỉ là nghệ thuật sân khấu mà còn là bài học về đạo lý, tình yêu đất nước và hy sinh vì đại nghĩa. Mỗi vở Tuồng là một câu chuyện lớn về những anh hùng đã cống hiến cả cuộc đời cho lý tưởng cao cả. Đây là lý do Tuồng không bao giờ lỗi thời.
Trải nghiệm cá nhân: Khi thưởng thức một vở Tuồng, tôi cảm thấy như được hòa mình vào những câu chuyện hào hùng, chứng kiến sự đấu tranh nội tâm giữa các nhân vật, nơi những lựa chọn của họ mang tính quyết định đến sự sống và cái chết. Tuồng đưa tôi về với một thế giới của những anh hùng, đầy thử thách nhưng cũng tràn đầy cảm hứng.
Fun Facts: Tuồng là một thể loại nghệ thuật có lịch sử lâu đời, xuất hiện từ thế kỷ 15, nhưng đến thời Đào Duy Từ, nghệ thuật này mới thực sự phát triển và hoàn thiện. Cái tên "Tuồng" được cho là có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng đã được Việt Nam hóa hoàn toàn với những đặc trưng riêng biệt.
Lời khuyên: Nếu bạn muốn khám phá văn hóa nghệ thuật truyền thống Việt Nam, đừng bỏ lỡ cơ hội thưởng thức Tuồng tại các nhà hát như Nhà hát Tuồng Việt Nam hay Nhà hát Tuồng Đào Tấn. Đó là cơ hội tuyệt vời để bạn hiểu rõ hơn về loại hình nghệ thuật này và giá trị sâu sắc mà nó mang lại.
Địa điểm diễn xướng: Tuồng được biểu diễn tại các nhà hát lớn như Nhà hát Tuồng Việt Nam, Nhà hát Tuồng Đào Tấn, và Nhà hát nghệ thuật Hát Bội TP.HCM.

4. Hát xoan
Hát xoan là thể loại dân ca nghi lễ, gắn liền với tín ngưỡng thờ thần, Thành hoàng và đặc biệt là thờ cúng vua Hùng. Đây là một phần quan trọng trong văn hóa truyền thống của cư dân vùng trung du Bắc Bộ, đặc biệt là tỉnh Phú Thọ. Hát xoan sử dụng các yếu tố âm nhạc, múa, và hát, thường được tổ chức vào dịp đầu xuân, trong các lễ hội như Hội đền Hùng. Nó không chỉ là một loại hình nghệ thuật, mà còn là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.
Những điểm nổi bật của Hát xoan:- Đặc trưng nghi lễ: Hát xoan không chỉ đơn thuần là một hình thức giải trí, mà còn là nghi lễ thể hiện lòng kính trọng thần linh, cầu mong sức khỏe, an khang cho cộng đồng.
- Cấu trúc độc đáo: Một cuộc diễn xướng Hát xoan thường chia thành ba chặng: chặng nghi thức, chặng hát quả cách, và chặng giao duyên, mỗi phần đều mang một sắc thái và mục đích riêng biệt.
- Gắn liền với tín ngưỡng dân gian: Mỗi làn điệu Hát xoan đều chứa đựng những giá trị văn hóa sâu sắc, thể hiện sự kết nối của con người với thần linh và thiên nhiên.
Vì sao Hát xoan lại quan trọng: Vào ngày 24/11/2011, Hát Xoan được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Đây là một bước tiến lớn trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của dân tộc, đồng thời khẳng định Hát xoan không chỉ quan trọng đối với người dân Phú Thọ mà còn là của chung toàn thể nhân loại. Nó là minh chứng cho sự phong phú và đa dạng của văn hóa Việt Nam.
Trải nghiệm cá nhân: Lần đầu tôi được tham gia một lễ hội Hát xoan, không chỉ là những làn điệu ngọt ngào mà còn là không khí linh thiêng, trang trọng, khiến tôi cảm nhận được sự kết nối sâu sắc giữa con người và tín ngưỡng tổ tiên. Đây thực sự là một trải nghiệm văn hóa không thể quên.
Fun Facts: Hát xoan là một di sản đã được UNESCO công nhận và còn được biết đến là một trong những loại hình nghệ thuật dân gian độc đáo của Việt Nam, mang đậm dấu ấn văn hóa của vùng đất tổ Hùng Vương.
Lời khuyên: Nếu bạn có dịp đến Phú Thọ vào mùa xuân, đừng quên tham gia các lễ hội Hát xoan để hiểu rõ hơn về văn hóa và truyền thống nơi đây. Hãy đến tham dự các lễ hội tại các phường Xoan như An Thái, Phú Đức, Kim Đới, Thét và trải nghiệm âm nhạc dân gian độc đáo này.
Địa điểm diễn xướng: Các phường Xoan cổ như An Thái, Phú Đức, Kim Đới, Thét thuộc thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ là những nơi nổi tiếng để bạn thưởng thức Hát xoan.

5. Hát xẩm
Giới thiệu về Hát xẩm: Hát xẩm là một loại hình diễn xướng dân gian mang đậm tính nhân văn, thẩm mĩ và giáo dục về đạo đức, lối sống cho mọi tầng lớp xã hội, ra đời đã hơn 700 năm. Đây là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa, không chỉ phản ánh tâm tư nguyện vọng của người dân mà còn mang trong mình sức sống mãnh liệt qua thời gian. Hát xẩm không chỉ là một nghệ thuật, mà là một phương thức biểu đạt tâm trạng, cảm xúc, và là một phần của lịch sử xã hội, đất nước.
Những điểm nổi bật của Hát xẩm: Hát xẩm được biết đến như một phương tiện mưu sinh của những người khiếm thị trong xã hội phong kiến, đồng thời cũng là hình thức giải trí phổ biến đối với người dân nông thôn lúc nông nhàn. Đặc biệt, Hát xẩm có sự kết hợp giữa âm nhạc và kể chuyện, mang đến một thông điệp sâu sắc về cuộc sống cá nhân và xã hội. Nghệ sĩ biểu diễn có thể tự do sáng tác lời hát ngay trong lúc biểu diễn, thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong nghệ thuật này.
- Khởi nguồn từ nghèo khó: Xẩm bắt đầu là hình thức mưu sinh cho những người khiếm thị và nghèo khó trong xã hội phong kiến, là cách thức sống sót của họ.
- Sự phát triển vào thế kỷ 21: Ngày nay, Xẩm đã được sân khấu hóa và thu hút sự quan tâm từ du khách trong và ngoài nước.
Giá trị của Hát xẩm: Hát xẩm không chỉ là loại hình âm nhạc mà còn là một bộ phận quan trọng của di sản văn hóa. Nó phản ánh những giá trị nhân văn sâu sắc, từ những bài hát mang tính giáo dục về đạo đức, tới những khúc ca truyền tải tâm tư nguyện vọng của con người. Hát xẩm góp phần bảo tồn một phần lịch sử xã hội và những giá trị tinh thần lâu đời.
- Giá trị văn hóa: Đây là di sản văn hóa quan trọng của người Việt Nam, thể hiện sự sáng tạo và khả năng thích ứng với hoàn cảnh.
- Thông điệp giáo dục: Các bài Xẩm thường truyền tải những thông điệp về tình yêu, lòng biết ơn, và sự kiên cường trong cuộc sống.
Trải nghiệm cá nhân về Hát xẩm: Tôi đã có dịp chứng kiến một buổi biểu diễn Xẩm tại Câu lạc bộ Xẩm Hà Thành. Khung cảnh nơi đây thật đặc biệt, âm nhạc đậm chất dân gian kết hợp với những câu chuyện xúc động khiến tôi cảm nhận rõ rệt giá trị của nghệ thuật này. Đặc biệt, sự sáng tạo trong các bài hát là một điểm nổi bật khiến tôi không thể rời mắt khỏi buổi biểu diễn.
Fun Facts:
- Người hát Xẩm cuối cùng của thế kỷ XX: Nghệ sĩ Hà Thị Cầu, người đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trong lòng công chúng với vai trò là một trong những người cuối cùng còn giữ gìn nghệ thuật Hát xẩm truyền thống.
- Khả năng sáng tác ngẫu hứng: Một trong những đặc điểm độc đáo của Hát xẩm là khả năng sáng tác ngay trong khi biểu diễn, điều này khiến mỗi buổi hát đều mang một màu sắc riêng biệt, không thể nào lặp lại.
Lời khuyên và gợi ý: Nếu bạn muốn trải nghiệm Hát xẩm một cách trọn vẹn, hãy đến các câu lạc bộ Xẩm như Câu lạc bộ Xẩm Hà Thành hoặc Câu lạc bộ Xẩm Hải Thành. Những địa điểm này không chỉ mang đến cho bạn những buổi biểu diễn sống động mà còn giúp bạn hiểu thêm về giá trị văn hóa của nghệ thuật này.
- Tham gia biểu diễn trực tiếp: Hãy thử tham gia các buổi học hoặc sự kiện biểu diễn Hát xẩm để cảm nhận sâu sắc hơn về âm nhạc này.
- Khám phá thêm về nghệ thuật dân gian: Đừng bỏ lỡ cơ hội khám phá các loại hình nghệ thuật dân gian khác để mở rộng thêm hiểu biết về nền văn hóa phong phú của Việt Nam.
Thông tin liên hệ: Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về Hát xẩm, các câu lạc bộ và nghệ sĩ trong ngành, có thể tìm đến các địa chỉ sau:
- Câu lạc bộ Xẩm Hà Thành
- Câu lạc bộ Xẩm Hải Thành

6. Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên
Giới thiệu: Cồng chiêng Tây Nguyên là một phần không thể thiếu trong nền văn hóa của các dân tộc thiểu số tại vùng đất Tây Nguyên. Với giá trị tinh thần sâu sắc, đây không chỉ là một loại hình âm nhạc mà còn là phương tiện kết nối con người với thế giới tâm linh. Được UNESCO công nhận là Kiệt tác văn hóa phi vật thể và truyền khẩu của nhân loại vào năm 2005, cồng chiêng Tây Nguyên vẫn giữ được sức sống và mang đậm dấu ấn văn hóa của những cộng đồng nơi đây.
Đặc điểm nổi bật: Cồng chiêng Tây Nguyên có những đặc điểm đặc trưng làm nên sự độc đáo, thể hiện rõ nét trong đời sống và tâm linh của người dân nơi đây. Những điểm nổi bật bao gồm:
- Phạm vi rộng lớn: Cồng chiêng không chỉ xuất hiện ở một địa phương mà trải dài trên năm tỉnh Tây Nguyên (Kon Tum, Gia Lai, Đăk Lăk, Đăk Nông, Lâm Đồng).
- Âm nhạc tín ngưỡng: Cồng chiêng gắn liền với tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên và thần linh, được sử dụng trong các nghi lễ thiêng liêng như lễ cưới, lễ mừng lúa mới, và lễ cúng bến nước.
- Vật phẩm linh thiêng: Cồng chiêng không chỉ là nhạc cụ mà còn là vật phẩm linh thiêng, gắn kết con người với thần linh. Hơn nữa, mỗi chiếc cồng chiêng có tuổi thọ càng cao thì càng được coi là mạnh mẽ và linh thiêng hơn.
Vì sao nó đáng chú ý: Không gian văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên không chỉ nổi bật bởi giá trị văn hóa mà còn là sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại. Đây là hình thức âm nhạc đặc biệt không chỉ phục vụ tín ngưỡng mà còn phục vụ du lịch, giúp người dân Tây Nguyên bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa độc đáo này.
- Giá trị văn hóa: Cồng chiêng là biểu tượng của đời sống tinh thần phong phú và sâu sắc của người Tây Nguyên.
- Phát triển du lịch: Lễ hội Cồng chiêng hiện nay không chỉ là dịp để người dân nơi đây gìn giữ truyền thống mà còn trở thành một sản phẩm du lịch nổi bật thu hút du khách trong và ngoài nước.
Kinh nghiệm cá nhân: Việc tham gia lễ hội Cồng chiêng là một trải nghiệm không thể bỏ qua đối với bất kỳ ai yêu thích tìm hiểu về văn hóa dân gian Việt Nam. Lắng nghe âm thanh của những chiếc cồng chiêng, cảm nhận không khí tôn nghiêm trong các lễ hội sẽ giúp bạn hiểu hơn về tâm linh và đời sống của các cộng đồng người dân Tây Nguyên. Tuy nhiên, điều quan trọng là cần tôn trọng những giá trị văn hóa, tránh sự xâm phạm vào các nghi lễ thiêng liêng này.
Fun Facts: Cồng chiêng Tây Nguyên không chỉ là nhạc cụ mà còn là một phần của tín ngưỡng thờ thần linh. Một số sự thật thú vị về cồng chiêng:
- Biểu tượng của thần linh: Mỗi chiếc cồng chiêng được coi là có một vị thần bảo vệ, và chiếc cồng chiêng càng lâu năm thì càng linh thiêng.
- Thủ tục tổ chức lễ hội: Lễ hội Cồng chiêng thường được tổ chức ở những địa điểm đặc biệt như nhà dài, nhà rông, hoặc các khu rừng gần buôn làng, tạo nên không gian trang nghiêm và huyền bí.
Lời khuyên: Nếu bạn muốn trải nghiệm lễ hội Cồng chiêng Tây Nguyên, hãy đến vào mùa lễ hội hoặc những dịp đặc biệt để không bỏ lỡ cơ hội tận hưởng không khí sôi động và tôn nghiêm của các lễ cúng. Bạn cũng nên tham gia cùng người dân địa phương để cảm nhận rõ hơn không gian văn hóa này.
- Lựa chọn thời gian: Lễ hội thường diễn ra vào các dịp lễ lớn hoặc vào mùa thu hoạch, là thời điểm lý tưởng để bạn tham gia và tìm hiểu thêm về cồng chiêng.
- Hành trình trải nghiệm: Lễ hội Cồng chiêng là cơ hội tuyệt vời để trải nghiệm các món ăn đặc sản và tìm hiểu về phong tục tập quán của người dân nơi đây.
Thông tin liên hệ: Để tìm hiểu thêm về lễ hội và không gian văn hóa cồng chiêng, bạn có thể đến các địa phương tại Tây Nguyên, nơi có những lễ hội được tổ chức thường niên, đặc biệt là các tỉnh như Kon Tum, Gia Lai, Đăk Lăk, Đăk Nông, Lâm Đồng. Các điểm đến tiêu biểu như Nhà rông, Nhà dài, và các khu rừng gần buôn làng là những địa điểm diễn ra các lễ hội cồng chiêng truyền thống.

7. Đờn ca tài tử
Đờn ca tài tử là một loại hình nghệ thuật diễn xướng dân gian đặc trưng của vùng Nam Bộ, ra đời vào cuối thế kỷ 19, bắt nguồn từ nhạc Tuồng Bắc, nhạc lễ Nam Bộ, ca Huế và nhạc dân gian Trung Nam Bộ. Vào ngày 5/12/2013, Đờn ca tài tử Nam Bộ được UNESCO ghi danh là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại với phạm vi ảnh hưởng rộng lớn, trải dài qua 21 tỉnh phía Nam. Đây là nghệ thuật của đàn (đờn) và ca, được sáng tác bởi những người dân bình thường Nam Bộ để hát chơi sau những giờ lao động vất vả. Trong đó, "tài tử" được hiểu là tài năng, bậc thầy, người đàn gọi là "tài tử đờn", còn người hát được gọi là "tài tử ca".
Đặc điểm nổi bật của Đờn ca tài tử:
- Biểu diễn theo nhóm: Một nhóm từ 4 đến 8 người, sử dụng 5 nhạc cụ chính bao gồm đàn tranh, đàn tỳ bà, kìm, đàn có và đàn tam, kết hợp với sáo bảy lỗ.
- Cả nam và nữ đều có thể tham gia biểu diễn: Đây là một trong những điểm đặc biệt của Đờn ca tài tử, không phân biệt giới tính trong việc trình diễn.
- Biểu diễn tự do và ngẫu hứng: Ban nhạc không chỉ biểu diễn trong những dịp đặc biệt mà còn có thể chơi theo yêu cầu của khách du lịch, hoặc khi có cơ hội gặp gỡ.
- Tác phẩm mang đậm giá trị văn hóa: Các tác phẩm thường nói về vẻ đẹp của thiên nhiên, cuộc sống sinh hoạt của người dân lao động, thể hiện sự gần gũi với cuộc sống.
Vì sao Đờn ca tài tử vẫn được yêu thích: Mặc dù không còn phổ biến như trước đây, Đờn ca tài tử vẫn là một loại hình nghệ thuật được nhiều người yêu thích và duy trì. Những buổi biểu diễn không chỉ là sự kết nối văn hóa mà còn mang lại những giây phút thư giãn, thú vị cho mọi người.
Một số nghệ sĩ Đờn ca tài tử nổi tiếng: Cao Văn Lầu, Trần Văn Khê,...
Địa bàn diễn xướng: Trải rộng 21 tỉnh phía Nam.

8. Chầu văn
Chầu văn, hay còn gọi là hát văn, là một thể loại âm nhạc tín ngưỡng, gắn liền với nghi thức hầu đồng của tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ, Tứ Phủ (Mẫu Thượng Thiên, Mẫu Thượng Ngàn, Mẫu Thoải và Mẫu Địa) và tín ngưỡng thờ Đức Thánh Trần (Đức Thánh Vương Trần Hưng Đạo), nằm trong tín ngưỡng dân gian truyền thống của người Việt. Hát văn sử dụng loại âm nhạc mang tính tâm linh, lời ca trang trọng, tế nhị, được coi là hình thức ca hát mang tính cung kính. Hát văn có nguồn gốc ở vùng đồng bằng Bắc Bộ và hát cung đình ở Huế.
Điểm nổi bật của Chầu văn:
- Âm nhạc mang tính tâm linh: Lời ca trang trọng, tế nhị, thể hiện lòng thành kính với thần linh.
- Gắn liền với tín ngưỡng dân gian: Được thực hiện trong nghi thức thờ Mẫu và Đức Thánh Trần, góp phần bảo tồn văn hóa tâm linh của dân tộc.
- Đặc sắc trong các kiểu hát: Bao gồm hát thi, hát thờ, hát hầu đồng, và hát cửa đền, mỗi kiểu hát có ý nghĩa riêng trong đời sống tín ngưỡng.
- Cung cấp không gian văn hóa đặc biệt: Cung văn cùng các nhạc công biểu diễn để mời Thánh nhập và tấu nhạc, tạo không gian linh thiêng.
Tại sao Chầu văn quan trọng và xứng đáng được bảo tồn:
- Giữ gìn di sản văn hóa: Chầu văn là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của người Việt, phản ánh sự giao hòa giữa tín ngưỡng và nghệ thuật.
- Được UNESCO công nhận: Vào năm 2016, Chầu văn được ghi danh là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, chứng minh giá trị toàn cầu của nó.
- Thúc đẩy phát triển văn hóa: Sự phục hồi và phát triển của Chầu văn từ những năm 1990 đến nay đã thu hút sự chú ý của nhiều người yêu nghệ thuật truyền thống.
Chia sẻ cá nhân về Chầu văn: Là một người yêu thích các thể loại âm nhạc dân gian, tôi cảm nhận được sự linh thiêng và sâu sắc trong từng làn điệu của hát văn. Việc tham gia một buổi biểu diễn Chầu văn sẽ mang lại cho bạn cảm giác như đang lạc vào một không gian tâm linh đầy huyền bí.
Fun Facts:
- Ngày xưa hát văn chỉ dành cho các buổi lễ thờ cúng: Hát văn được coi là phương thức kết nối giữa con người với thần linh, được hát trong các nghi thức tôn thờ.
- Chầu văn có thể thay đổi theo từng vùng miền: Mặc dù có sự đồng nhất trong cốt lõi, nhưng cách thức và phong cách hát của mỗi khu vực đều có sự khác biệt, tạo nên sự đa dạng và phong phú.
Lời khuyên và gợi ý khi tham gia Chầu văn:
- Tham gia một buổi lễ: Nếu có cơ hội, hãy tham gia một buổi biểu diễn Chầu văn để cảm nhận rõ hơn về không khí linh thiêng và nghệ thuật độc đáo này.
- Khám phá các trung tâm hát văn: Nam Định, Hà Nam, Ninh Bình là những nơi bạn có thể trải nghiệm hát văn truyền thống tại các ngôi đền, chùa nổi tiếng.
Địa bàn diễn xướng: Các trung tâm của hát văn là Nam Định, Hà Nam, Ninh Bình và một số vùng thuộc đồng bằng Bắc Bộ.

9. Ca trù
Ca trù hay còn được biết tới là hát cô đầu, hát nhà trò phát triển và phổ biến từ thế kỷ 15 tại Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ nước ta. Đây là loại hình diễn xướng được giới quý tộc, tri thức cũng như cung đình ưa thích và là sự kết hợp đỉnh cao giữa thi ca và âm nhạc.
Những điểm đặc biệt của Ca trù:
- Giải thích về ba nghệ nhân chính: Một tác phẩm ca trù có sự tham gia của ba nhân vật chủ chốt: Đào nương, Kép, và Quan viên. Mỗi người đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên buổi biểu diễn độc đáo này.
- Không gian trình diễn đặc trưng: Ca trù được trình diễn trong một không gian khá nhỏ, với các nghệ nhân ngồi xung quanh chiếu, tạo ra không khí thân mật và đặc biệt.
- Khác biệt với các thể loại âm nhạc khác: Đặc điểm của ca trù là sự kết hợp giữa âm nhạc và thơ ca, mang đến một phong cách nghệ thuật sâu sắc, chỉ có ở Việt Nam.
- Ảnh hưởng và sự phát triển: Ca trù được yêu thích bởi tầng lớp quý tộc, tri thức và cung đình, và là di sản văn hóa quý báu được bảo vệ và phát triển qua nhiều thế kỷ.
Tại sao Ca trù lại quan trọng:
- Di sản văn hóa quốc tế: Ca trù không chỉ là một phần của di sản văn hóa Việt Nam mà còn là Di sản phi vật thể của nhân loại được UNESCO công nhận vào năm 2009.
- Di sản văn hóa cần bảo vệ: Ca trù đang được đề cử là Di sản văn hóa Thế giới, khẳng định giá trị đặc biệt của nó trong việc giữ gìn văn hóa dân tộc.
- Phát triển rộng rãi: Ca trù đã lan tỏa khắp 16 tỉnh miền Bắc, đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa của người Việt.
Chia sẻ cá nhân về Ca trù: Với tôi, mỗi lần nghe ca trù là một trải nghiệm đặc biệt. Dù không phải là người tham gia biểu diễn, nhưng tôi cảm nhận được sự sâu sắc và tuyệt vời của thể loại âm nhạc này. Ca trù không chỉ là nghệ thuật, mà còn là nơi lưu giữ những câu chuyện văn hóa quý báu của dân tộc.
Fun Facts:
- Trình diễn ngay trên chiếu: Một buổi biểu diễn ca trù thường diễn ra ngay trên chiếu, giúp nghệ nhân và khán giả kết nối với nhau gần gũi hơn.
- Chỉ dành cho giới quý tộc: Trước đây, ca trù chỉ được trình diễn trong các gia đình quý tộc và tri thức, không phải ai cũng có thể thưởng thức.
Lời khuyên và gợi ý khi tham gia Ca trù:
- Tham gia các buổi biểu diễn Ca trù: Để hiểu sâu về loại hình âm nhạc này, bạn nên tham gia một buổi biểu diễn thực tế. Đây là cơ hội để trải nghiệm không gian và cảm nhận âm nhạc trực tiếp.
- Khám phá các tỉnh miền Bắc: Phú Thọ, Hà Nội, và Bắc Ninh là những địa phương có truyền thống biểu diễn ca trù lâu đời, bạn có thể ghé thăm để tìm hiểu thêm.
Địa bàn diễn xướng: Ca trù chủ yếu được biểu diễn tại Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ.

10. Chèo
Chèo là một loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian đặc sắc, có nguồn gốc từ thế kỷ X và đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của người dân Việt Nam. Sự phát triển của Chèo từ đồng bằng sông Hồng đến các vùng miền núi Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ là minh chứng rõ rệt cho sức lan tỏa mạnh mẽ của thể loại này. Với giá trị nghệ thuật sâu sắc, Chèo đang được đề xuất để UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới.
Những điểm nổi bật của Chèo:
- Đặc trưng quần chúng: Chèo là thể loại nghệ thuật mang tính cộng đồng cao, rất phổ biến trong các hội hè, lễ hội. Đây là một hình thức giải trí gắn liền với cuộc sống hàng ngày của người dân, dễ dàng tiếp cận và lan tỏa.
- Hòa quyện giữa âm nhạc và vũ đạo: Diễn viên trong các vở Chèo phải thể hiện cả ba kỹ năng: hát, múa và diễn xuất, tạo nên một màn trình diễn đa dạng và đầy cảm xúc, với sự hòa tấu của các nhạc cụ truyền thống như trống, mộc, sáo, đàn nhị, đàn tranh.
- Câu chuyện ý nghĩa: Các vở Chèo thường xoay quanh những câu chuyện đời thường về con người lao động, đặc biệt là các nhân vật có số phận khó khăn như những người nông dân nghèo, đặc biệt là phụ nữ, với những mối quan hệ giản dị nhưng đầy sâu sắc như cha con, vợ chồng, anh em.
Tại sao Chèo lại quan trọng:
- Giá trị văn hóa độc đáo: Chèo là một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa Việt Nam, phản ánh những giá trị nhân văn và đạo đức qua từng câu chuyện. Đây là một phương tiện giáo dục vô cùng hiệu quả về lòng nhân ái, sự bao dung và tình yêu thương con người.
- Được bảo tồn và phát huy: Với những nỗ lực bảo tồn và phát triển, Chèo không chỉ được xem như một di sản văn hóa truyền thống mà còn là một phần quan trọng trong đời sống văn hóa đương đại, tiếp tục gây dựng được một lượng khán giả yêu thích lớn.
- Khả năng giáo dục và cảm hóa: Chèo không chỉ mang lại phút giây giải trí mà còn là một công cụ giáo dục quan trọng, giúp người xem suy ngẫm và thay đổi nhận thức về những giá trị đạo đức và lẽ sống của mỗi người.
Chia sẻ cá nhân về Chèo: Tôi có dịp theo dõi một số buổi biểu diễn Chèo tại Hà Nội và nhận thấy rằng đây là một loại hình nghệ thuật đầy sức hấp dẫn, dù là những câu chuyện quen thuộc nhưng qua các vở diễn lại trở nên sống động và đầy cảm xúc. Tôi cảm thấy rất gần gũi với những câu chuyện mà các nghệ sĩ truyền tải, đặc biệt là các vai diễn về người phụ nữ lao động.
Fun Facts:
- Chèo không chỉ dành cho nông dân: Mặc dù Chèo có nguồn gốc từ những lễ hội dân gian trong cộng đồng nông dân, nhưng ngày nay thể loại này đã phát triển mạnh mẽ và thu hút được sự tham gia của mọi tầng lớp trong xã hội.
- Chèo còn là môn nghệ thuật biểu diễn đặc biệt: Để biểu diễn Chèo, diễn viên không chỉ hát mà còn phải kết hợp với các động tác múa, sử dụng nhiều nhạc cụ truyền thống, mang lại một trải nghiệm nghệ thuật hoàn chỉnh.
Lời khuyên và gợi ý khi tham gia Chèo:
- Khám phá các nhà hát Chèo: Nếu bạn muốn trải nghiệm Chèo đích thực, hãy đến thăm các nhà hát lớn như Nhà hát Chèo Hà Nội hoặc Nhà hát Chèo Việt Nam để xem các vở diễn nổi tiếng.
- Tham gia lễ hội: Các lễ hội có sự tham gia của các đoàn nghệ thuật Chèo là cơ hội tuyệt vời để cảm nhận không khí sôi động và đầy sắc màu của thể loại nghệ thuật này, cũng như tìm hiểu thêm về văn hóa truyền thống của dân tộc.
Địa điểm diễn xướng: Các địa phương như Hà Nội, Ninh Bình và Quân đội có các nhà hát Chèo nổi tiếng, nơi bạn có thể tham gia vào các buổi biểu diễn truyền thống đặc sắc của nghệ thuật Chèo.
